Thông số kỹ thuật. - Dải tần số đầu vào : 2000 - 18000 MHz. - Dải tần số đầu ra : 500 - 1500 MHz. - Hình ảnh kênh chọn lọc (không ít hơn) : 40 db. - Mật độ quang phổ của tiếng ồn : + Tại 10 kHz mất điều hướng : -85 dBc/Hz. + Tại 1 kHz mất điều hướng : -60 dbc/Hz Cách gắn. Dán bề mặt. Điện áp định mức. 3.6 V dc. Điện áp hoạt động. 2.5~4.5 V dc. Cường độ âm thanh. 85dB. Loại Drive. Trong GarageBand trên máy Mac, sử dụng hộp trực tiếp được tạo mô hình trên một thiết bị mang đậm phong cách Mỹ với một bộ tăng âm ghi-ta bass. AARP is the nation's largest nonprofit, nonpartisan organization dedicated to empowering Americans 50 and older to choose how they live as they age. Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối. 50 Hz: 1 phase, 220 V, 50 Hz: 1 phase, 220 V, 50 Hz: 1 phase, 220 V, 50 Hz: Cấp nguồn: Dàn nóng: Dàn nóng: Dàn Video TikTok từ 𝙎𝙖𝙡𝙡𝙮 🧺 (@annyeong_.sally): "#sponsored [quên wtm,mới đổi tên] Cậu thích để facebook,mesenger chế độ tối hay sáng?#Sally 🧺#zero_team🥀#crie🍑#sim_chan🍄#khr ️💖#jin🌱 🐿️#cake👑 #waf ️💕#🌈_amy_🌈#bp_🍼#Moni🍪#Bread🍞🥞#am_h #Am🍯🍉#nsm_grp☁️#wachi🍡#tht💞#jnini #rain_🌨️ #Saly #bphou RExvt. 1. Hz là gì? Hz là tên viết tắt của hertz là một đơn vị đo của tần số. Trong hệ đo lường quốc tế, đơn vị Hz được đặt tên theo nhà vật lý người Đức - Heinrich Rudolf Hertz. 1Hz cho biết biến tần số lặp lại của sự vật đứng bằng 1 lần trong mỗi số dây. 1 Hz = 1/s. Hiểu một cách đơn giản, tần số là số lần lặp đi lặp lại của một hiện tượng, sự vật. Ở một số nơi, tần số được coi là tốc độ thay đổi hướng hiện tại trên giây. Với dòng điện, tần số chính là số lần sóng sin lặp lại hoặc trải qua một chu kỳ âm dương. Đến nay, đơn vị của tần số Hz vẫn luôn được sử dụng trong việc nghiên cứu khoa học, xác định tốc độ dao động của động vật hay đo lường tín hiệu âm thanh, đo lường sóng vô tuyến,... Để đánh giá hoạt động của các thiết bị điện, tần số giữ vai trò vô cùng quan trọng, giúp người dùng dễ dàng nhận định. Một số loại tần số thường gặp như tần số dòng điện dao động từ 50 - 60Hz, các ổ đĩa biến tần thường có tần số sóng là từ 1 - 20 kilohertz kHz. Tần số âm thành mà con người nghe thấy sẽ nằm trong khoảng từ 15Hz cho tới 20 kHz. Trong khi đó, tần số vô tuyến dao động từ 30 - 300kHz. Tựu chung, tần số ở mức thấp sẽ từ 300 kHz đến 3 MHz megahertz; tần số mức trung bình sẽ từ 3 MHz đến 30 MHz còn tần số ở mức cao sẽ từ 30MHz đến 300MHz. Theo ý kiến của các nhà khoa học, sự thay đổi tần số sẽ tỉ lệ thuận với sự thay đổi của tốc độ động cơ. Giải đáp Hz là gì, 1 kHz bằng bao nhiêu Hz 2. Hz Hertz được ứng dụng trong các trường hợp nào? Đơn vị Hz được ứng dụng phổ biến trong các trường hợp sau đây Âm thanh Là một dạng sóng rung độ cơ học ở mức tần số mà con người có thể nghe thấy được. Dải tần số âm thanh mà con người nghe thấy được sẽ từ 20 - Hz 20kHz. Tần số cao nhất thường xuất hiện ở người già hoặc người thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn lớn. Các mô tả tần số theo dạng âm thanh là Tần số từ 16 - 32 Hertz Hz Là khoảng tần số ít nghe rõ nhất của con người, tương ứng với nốt thấp nhất trong đàn đại phong cầm Tần số từ 32 - 512 Hertz Hz Là khoảng tần số thường nghe được ở giọng nam lúc trầm lúc thấp. Tần số từ 512 - 2048 Hertz Hz Là khoảng tần số tai người có thể nghe được rõ tiếng nói của nhau. Tần số từ 2048 - 8192 Hertz Hz Là khoảng tần số nghe được các âm thanh lời nói. Tần số từ 8192 - 16384 Hertz Hz Là khoảng tần số hơi chói tai và gây khó chịu. Tần số từ 16384 - 32768 Hertz Hz Là khoảng tần số đạt tới ngưỡng quá chói tai ở người. Ánh sáng Ánh sáng sẽ bao gồm các trường điện và từ trường dao động trong không gian. Tần số sóng và ánh sáng được xác định dựa trên màu sắc của nó. Một số dạng sóng quen thuộc đó là sóng điện từ vi sóng, sóng vô tuyến hay bức xạ hồng ngoại,...Trong đó, sống vô tuyến có tần số thấp nhất. Theo nghiên cứu của giới chuyên gia, sóng tần số cao hơn được gọi là tia X và cao hơn được gọi là tia gamma. 3. Thông số chuyển đổi của đơn vị tần số Hz Hz được quy đổi thành nhiều đơn vị khác nhau, cụ thể 1 Hertz Hz = 1 000 mHz MilliHertz mHz 1 Hertz Hz = 1 000 000 Micro Hertz µHz 1 Hertz Hz = 1 000 000 000 Nano Hertz nHz 1 Hertz Hz = kilohertz kHz 1 Hertz Hz = megahertz MHz 1 Hertz Hz = gigahertz GHz 1 Hertz Hz = 10 x 10^-13 terahertz THz >>Xem thêm các mẫu USB quà tặng HOT nhất 2023 Có bảng giá đi kèm4. Vậy, 1kHz bằng bao nhiêu Hz? Dựa theo cách quy đổi trên thì 1kHz = 1000Hz Nếu như bạn “không giỏi” trong việc chuyển đổi đơn vị của tần số thì, Audio Hải Hưng sẽ mách bạn 2 cách đơn giản và nhanh chóng sau đâu Chuyển đổi đơn vị kHz sang Hz bằng Google Với sự xuất hiện của mạng internet, việc tìm kiếm thông tin trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn bao giờ hết. Bạn chỉ cần search cụm từ “1kHz bằng bao nhiêu Hz?” hoặc 1MHz = Hz”,...trên Google, rồi đợi vài giây là cho bạn kết quả chính xác nhất. Trình tự thực hiện như sau Bước 1 Truy cập vào ứng dụng Google Chrome Bước 2 Thực hiện gõ lệnh tìm kiếm trên Google. Nếu như bạn muốn chuyển đổi 1kHz sang đơn vị Hz thì có thể nhập theo chú pháp “1kHz to Hz” hoặc “1kHz bằng bao nhiêu Hz”,....là cho kết quả tuyệt đối. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng cách này khi chuyển đổi sang các đơn vị khác, ví dụ như Quy đổi MHz sang Hz thực hiện gõ “MHz to Hz” Quy đổi từ GHz sang kHz gõ “GHz to kHz” Quy đổi từ THz sang GHz gõ “THz to GHz” ... Sử dụng công cụ chuyển đổi ConvertWorld Đây là công cụ quy đổi được nhiều người tin tưởng lựa chọn, không chỉ được dùng để chuyển đổi đơn vị đo tần số mà còn dùng để chuyển đổi nhiều đơn vị khác như chiều dài, công suất,... Cách quy đổi đơn vị kHz sang Hz trên công cụ ConvertWorld Để tìm câu trả lời cho câu hỏi 1kHz bằng bao nhiêu Hz bằng công cụ ConvertWorld này bạn cần phải truy cập vào website sau đó, lựa chọn đơn vị tương ứng cần chuyển đổi, ở đây bạn sẽ sử dụng kHz và Hz. Bạn chọn cột đầu tiên là thông số, ô thứ 2 là kHz, ô thứ 3 là Hz và chờ vài giây để có kết quả. Kết quả trên phần mềm ConvertWorld đảm bảo được sự chính xác tuyệt đối nên bạn hoàn toàn yên tâm sử dụng. Với các nội dung thông tin trong bài viết “Hz là gì? 1kHz bằng bao nhiêu Hz?”, hy vọng sẽ giúp ích bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc nào cần được giải đáp, quý bạn đọc hãy liên hệ với chúng tôi hoặc comment phía dưới, nhân viên Audio Hải Hưng sẵn sàng hỗ trợ bạn và miễn phí 100%. CÁC BÀI VIẾT VỀ ÂM THANH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI QUAN TÂM NHẤT Equalizer là gì? Cách đấu Amply với Equalizer CHUẨN kỹ thuật 2023 Phân Tần là gì? Tổng quan các kiến thức về Phân Tần trong Loa Delay là gì trong âm thanh? Chi tiết từ A-Z về mẹo sử dụng hiệu quả Gain trong âm thanh là gì? Chia sẻ cách chỉnh Gain thông minh Audiophile là gì? Audiophile có gì thú vị? Giải đáp chi tiết nhất Chuyển đổi màu sắc Chuyển đổi điện tích Chuyển đổi năng lượng Chuyển đổi tần số Chuyển đổi hình ảnh Chuyển đổi độ dài Chuyển đổi số Chuyển hóa điện năng Chuyển đổi nhiệt độ Chuyển đổi điện áp Chuyển đổi trọng lượng Tính toán điện Chuyển đổi trọng lượng Gam sang Kilôgam Gam sang Ounce Gam sang Pound Kilôgam sang Gam Kilôgam sang Pound Ounce để Gam Ounce để Pound Pound sang Gam Pound sang Kilôgam Pound sang Ounce Chuyển đổi độ dài chuyển đổi cm sang feet cm sang feet + inch chuyển đổi cm sang inch chuyển đổi cm sang mm Feet + inch sang cm Feet + inch sang mét Feet + inch sang mm Chuyển đổi từ Feet sang cm Chuyển đổi từ Feet sang mm Chuyển đổi từ Feet sang inch Chuyển đổi từ Feet sang mét Công cụ chuyển đổi độ cao Chuyển đổi từ inch sang cm Chuyển đổi từ inch sang feet Chuyển đổi từ Inch sang Mét Chuyển đổi từ inch sang mm km để chuyển đổi dặm Chuyển đổi từ mét sang feet Mét sang feet + inch Chuyển đổi từ Mét sang inch Miles để chuyển đổi km chuyển đổi mm sang cm chuyển đổi mm sang feet mm sang feet + inch chuyển đổi mm sang inch Chuyển hóa điện năng Chuyển đổi BHP sang kW Chuyển đổi BTU / giờ sang kW Chuyển đổi BTU / giờ sang tấn Chuyển đổi BTU / giờ sang watt công cụ chuyển đổi dBm chuyển đổi dBm sang mW chuyển đổi dBm sang watt Chuyển đổi GW sang watt chuyển đổi hp sang kW chuyển đổi hp sang watt Chuyển đổi kW sang BHP Chuyển đổi kW sang BTU / giờ chuyển đổi kW sang hp Chuyển đổi kW sang mW chuyển đổi kW sang MW chuyển đổi kW sang tấn chuyển đổi kW sang watt chuyển đổi mW sang watt chuyển đổi mW sang kW chuyển đổi mW sang dBm Chuyển đổi MW sang watt Chuyển đổi MW sang kW Chuyển đổi tấn sang BTU / giờ Chuyển đổi tấn sang kW Chuyển đổi watt sang mW Chuyển đổi Watts sang kW Chuyển đổi Watts sang MW Chuyển đổi Watts sang GW Chuyển đổi Watts sang dBm Chuyển đổi watt sang hp Chuyển đổi Watts sang BTU / giờ Làm thế nào để chuyển đổi mW sang watt Làm thế nào để chuyển đổi watt sang mW Làm thế nào để chuyển đổi watt sang kW Làm thế nào để chuyển đổi watt sang hp Làm thế nào để chuyển đổi watt sang BTU / hr Làm thế nào để chuyển đổi kW sang watt Làm thế nào để chuyển đổi kW sang hp Làm thế nào để chuyển đổi kW sang BTU / hr Làm thế nào để chuyển đổi kW sang BHP Làm thế nào để chuyển đổi kW sang tấn điện lạnh Làm thế nào để chuyển đổi hp sang watt Làm thế nào để chuyển đổi hp sang kW Làm thế nào để chuyển đổi BTU / hr sang watt Làm thế nào để chuyển đổi BTU / hr sang kW Làm thế nào để chuyển đổi BTU / hr sang tấn lạnh Làm thế nào để chuyển đổi tấn lạnh sang BTU / hr Làm thế nào để chuyển đổi tấn điện lạnh sang kW Làm thế nào để chuyển đổi BHP sang kW Chuyển đổi điện áp Chuyển đổi vôn sang microvolt µV Chuyển đổi vôn sang milivôn mV Chuyển đổi vôn sang kilôvôn kV Chuyển đổi vôn sang megavolts MV Chuyển đổi vôn sang gigavolt GV Chuyển đổi từ vi mô µV sang vôn V Chuyển đổi từ milivôn mV sang vôn V Chuyển đổi Kilovolt kV sang vôn V Chuyển đổi từ Megavolts MV sang volt V Chuyển đổi Gigavolts GV sang volt V Chuyển đổi năng lượng Chuyển đổi joules sang kJ Chuyển đổi Joules sang BTU Chuyển đổi Joules sang Calo Chuyển đổi joules sang kcal Chuyển đổi Joules sang kWh Chuyển đổi Joules sang eV chuyển đổi kJ sang Joules chuyển đổi kJ sang BTU chuyển đổi kJ sang calo chuyển đổi kJ sang kcal Chuyển đổi BTU sang kJ Chuyển đổi BTU sang Joules Chuyển đổi BTU sang kWh Chuyển đổi kWh sang BTU Chuyển đổi kWh sang Joules Chuyển đổi calo sang Joules Chuyển đổi calo sang kJ Chuyển đổi calo sang kcal chuyển đổi kcal sang calo chuyển đổi kcal sang jun chuyển đổi kcal sang kJ chuyển đổi eV sang jun chuyển đổi eV sang keV chuyển đổi eV sang MeV chuyển đổi eV sang GeV chuyển đổi keV sang eV Chuyển đổi MeV sang eV Chuyển đổi GeV sang eV Làm thế nào để chuyển đổi kWh sang BTU Làm thế nào để chuyển đổi BTU sang kWh Làm thế nào để chuyển đổi calo sang jun Làm thế nào để chuyển đổi calo sang kcal Làm thế nào để chuyển đổi jun sang calo Làm thế nào để chuyển đổi joules sang kJ Làm thế nào để chuyển đổi kcal sang calo Làm thế nào để chuyển đổi kJ sang joules Có bao nhiêu calo trong 1 kcal Có bao nhiêu kcal trong 1 calo Làm thế nào để chuyển đổi 1 kJ sang joules Làm thế nào để chuyển đổi 2 kJ sang joules Làm thế nào để chuyển đổi 5 kJ sang joules Kcal là gì Chuyển đổi điện tích Chuyển đổi Coulombs sang pC Chuyển đổi Coulombs sang nC Chuyển đổi Coulombs sang μC Chuyển đổi Coulombs sang mC Coulombs chuyển đổi điện tích electron Chuyển đổi Coulombs sang Ah chuyển đổi pC sang coulombs chuyển đổi nC sang coulombs chuyển đổi μC sang coulombs chuyển đổi mC sang coulombs Điện tích điện tử để chuyển đổi coulombs Ah thành chuyển đổi coulombs Chuyển đổi số Công cụ chuyển đổi ASCII sang nhị phân Công cụ chuyển đổi ASCII sang hex Bộ chuyển đổi cơ sở Công cụ chuyển đổi nhị phân Công cụ chuyển đổi nhị phân sang ASCII Công cụ chuyển đổi nhị phân sang thập phân Công cụ chuyển đổi nhị phân sang hex Công cụ chuyển đổi nhị phân sang chuỗi Công cụ chuyển đổi ngày sang chữ số La Mã Công cụ chuyển đổi thập phân sang phân số Công cụ chuyển đổi thập phân sang phần trăm Công cụ chuyển đổi thập phân sang nhị phân Công cụ chuyển đổi thập phân sang bát phân Công cụ chuyển đổi thập phân sang hex Công cụ chuyển đổi độ sang độ, phút, giây Công cụ chuyển đổi độ, phút, giây sang độ Công cụ chuyển đổi độ sang radian Công cụ chuyển đổi phân số sang thập phân Công cụ chuyển đổi phân số sang phần trăm Công cụ chuyển đổi hệ thập lục phân / thập phân / bát phân / nhị phân Công cụ chuyển đổi Hex sang ASCII Chuyển đổi hệ thập lục phân sang nhị phân Chuyển đổi hệ thập lục phân sang thập phân Chuyển đổi từ bát phân sang thập phân Công cụ chuyển đổi phần trăm sang thập phân Chuyển đổi phần trăm thành phân số Chuyển đổi phần trăm sang ppm chuyển đổi ppm sang phần trăm chuyển đổi ppm sang ppb chuyển đổi ppm sang ppt chuyển đổi ppb sang ppm chuyển đổi ppt sang ppm công cụ chuyển đổi ppm Công cụ chuyển đổi rađian sang độ Công cụ chuyển đổi chữ số La mã Công cụ chuyển đổi ký hiệu khoa học Công cụ chuyển đổi chuỗi sang nhị phân Cách chuyển đổi nhị phân sang thập phân Làm thế nào để chuyển đổi nhị phân sang hex Cách chuyển đổi thập phân sang nhị phân Làm thế nào để chuyển đổi thập phân sang hex Làm thế nào để chuyển đổi hex sang nhị phân Làm thế nào để chuyển đổi hex sang thập phân Làm thế nào để chuyển đổi số sang chữ số la mã Làm thế nào để chuyển đổi số la mã thành số Cách chuyển đổi phần trăm sang ppm Làm thế nào để chuyển đổi ppm sang phần trăm Chuyển đổi tần số Chuyển đổi Hz sang kHz Chuyển đổi Hz sang MHz Chuyển đổi Hz sang GHz Chuyển đổi Hz sang THz Chuyển đổi Hz sang rad / s chuyển đổi kHz sang Hz chuyển đổi kHz sang MHz chuyển đổi kHz sang GHz Chuyển đổi MHz sang Hz Chuyển đổi MHz sang kHz Chuyển đổi MHz sang GHz Chuyển đổi GHz sang Hz Chuyển đổi GHz sang kHz Chuyển đổi GHz sang MHz Chuyển đổi THz sang Hz Chuyển đổi rad / s sang Hz 1 kHz sang Hz 1 MHz đến Hz 1 MHz đến kHz 100 MHz sang Hz 1 GHz sang Hz 1 GHz sang MHz Chuyển đổi nhiệt độ Độ F sang độ C Fahrenheit để Kelvin Fahrenheit đến Rankine Độ C sang độ F Độ C sang Kelvin Độ C đến Rankine Kelvin đến Fahrenheit Kelvin sang độ C Kelvin đến Rankine Rankine sang Fahrenheit Rankine đến độ C Rankine để Kelvin Cách tính độ C sang Kelvin Cách tính độ C sang độ F Cách tính độ F sang độ C Tính Fahrenheit sang Kelvin Tính Kelvin sang độ C Tính Kelvin sang Fahrenheit 0 độ F đến độ C 10 độ F đến độ C 20 độ F đến độ C 30 độ F đến C 0 độ C đến Fahrenheit 10 độ C đến Fahrenheit 20 độ C đến Fahrenheit 30 độ C đến Fahrenheit 100 độ C đến Fahrenheit Chuyển đổi hình ảnh Công cụ chuyển đổi GIF sang PNG Công cụ chuyển đổi GIF sang JPG Công cụ chuyển đổi JPG sang GIF Công cụ chuyển đổi JPG sang PDF Công cụ chuyển đổi JPG sang PNG Công cụ chuyển đổi PNG sang GIF Công cụ chuyển đổi PNG sang JPG Công cụ chuyển đổi PNG sang PDF Công cụ chuyển đổi hình ảnh sang đen trắng Chuyển đổi màu sắc Chuyển đổi CMYK sang RGB Chuyển đổi Hex sang RGB Chuyển đổi HSL sang RGB Chuyển đổi HSV sang RGB Chuyển đổi RGB sang CMYK Chuyển đổi RGB sang hex Chuyển đổi RGB sang HSL Chuyển đổi RGB sang HSV Làm thế nào để chuyển đổi RGB sang hex Làm thế nào để chuyển đổi hex sang RGB Tính toán điện Tính Amps sang watt Tính từ ampe sang kw Tính Amps sang kVA Tính từ ampe sang vôn Tính từ ampe sang ohms Tính từ ampe sang mA tính mA sang amps Tính toán watt sang amps Tính toán watt sang jun Tính toán watt sang vôn Tính toán Watts sang VA Tính toán watt sang kVA Tính toán Watts sang Wh Tính toán từ Watts sang kWh Tính toán watt sang kJ Tính toán watt sang lumen Tính toán Lumens sang watt Tính toán Lumens sang lux Tính toán Lux sang lumen tính toán từ kW sang amps tính toán kW sang vôn tính toán kW sang Wh tính toán kW sang kWh tính toán từ kW sang VA tính toán kW sang kVA tính toán kw sang jun tính toán kW sang kJ Tính vôn sang amps Tính từ vôn sang jun Tính từ vôn sang oát Tính toán vôn sang kW Tính từ vôn sang ôm Tính từ vôn sang eV Tính Ohms sang amps Tính từ Ohms sang volt Tính Joules sang watt Tính toán Joules sang kW Tính Joules sang vôn kJ để tính watt tính toán kJ sang kW tính toán eV sang vôn Tính wh sang mAh Tính wh sang watt Tính toán Wh sang kW tính kWh sang watt Tính kWh sang kW Tính toán VA sang watt Tính toán VA sang kW Tính toán VA đến kVA kVA để tính amps kVA để tính watt tính toán kVA sang kW tính kVA sang VA Ah để tính toán mAh tính từ mAh sang Ah tính toán mAh sang Wh công cụ chuyển đổi dB Hóa học ppm đến mg / lít Xem thêm Máy tính điện Điện & Điện tử toán học Watt dBm Điện Máy tính Định nghĩa decibel dB, cách chuyển đổi, máy tính và dB sang bảng tỷ lệ. Định nghĩa decibel dB Decibel sang watt, vôn, hertz, máy tính pascal Tỷ lệ công suất để chuyển đổi dB chuyển đổi tỷ lệ dB thành công suất Tỷ lệ biên độ thành chuyển đổi dB chuyển đổi tỷ số dB sang biên độ Đơn vị decibel tuyệt đối Đơn vị decibel tương đối Máy đo mức âm thanh Bảng dB-SPL bảng chuyển đổi tỷ lệ dB sang tỷ lệ Định nghĩa decibel dB Decibel Ký hiệu dB là đơn vị logarit cho biết tỷ lệ hoặc độ lợi. Decibel được sử dụng để chỉ mức độ của sóng âm và tín hiệu điện tử. Thang đo logarit có thể mô tả các số rất lớn hoặc rất nhỏ với ký hiệu ngắn hơn. Mức dB có thể được xem như mức tăng tương đối của một mức so với mức khác, hoặc mức thang logarit tuyệt đối cho các mức tham chiếu đã biết. Decibel là một đơn vị không thứ nguyên. Tỷ số tính bằng bels là logarit cơ số 10 của tỷ số P 1 và P 0 Tỷ lệ B = log 10 P 1 / P 0 Decibel bằng 1/10 bel, do đó 1 bel bằng 10 decibel 1B = 10dB Tỷ lệ công suất Tỷ lệ công suất tính bằng decibel dB gấp 10 lần logarit cơ số 10 của tỷ số P 1 và P 0 Tỷ lệ dB = 10⋅log 10 P 1 / P 0 Tỷ lệ biên độ Tỷ lệ của các đại lượng như điện áp, dòng điện và mức áp suất âm thanh được tính theo tỷ lệ bình phương. Tỷ số biên độ tính bằng decibel dB gấp 20 lần logarit cơ số 10 của tỷ số V 1 và V 0 Tỷ lệ dB = 10⋅log 10 V 1 2 / V 0 2 = 20⋅log 10 V 1 / V 0 Decibel sang watt, vôn, hertz, máy tính chuyển đổi pascal Chuyển đổi dB, dBm, dBW, dBV, dBmV, dBμV, dBu, dBμA, dBHz, dBSPL, dBA sang watt, volt, ampers, hertz, áp suất âm thanh. Đặt loại số lượng và đơn vị decibel. Nhập các giá trị vào một hoặc hai hộp văn bản và nhấn nút Chuyển đổi tương ứng Tỷ lệ công suất để chuyển đổi dB Độ lợi G dB bằng 10 lần logarit cơ số 10 của tỷ số giữa công suất P 2 và công suất tham chiếu P 1 . G dB = 10 log 10 P 2 / P 1 P 2 là mức công suất. P 1 là mức công suất tham chiếu. G dB là tỷ số công suất hoặc độ lợi tính bằng dB. Thí dụ Tìm mức tăng theo dB đối với hệ thống có công suất đầu vào là 5W và công suất đầu ra là 10W. G dB = 10 log 10 P out / P in = 10 log 10 10W / 5W = chuyển đổi tỷ lệ dB thành công suất Công suất P 2 bằng công suất chuẩn P 1 lần 10 được nâng lên bằng độ lợi G dB chia cho 10. P 2 = P 1 ⋅ 10 G dB / 10 P 2 là mức công suất. P 1 là mức công suất tham chiếu. G dB là tỷ số công suất hoặc độ lợi tính bằng dB. Tỷ lệ biên độ thành chuyển đổi dB Đối với biên độ của sóng như điện áp, dòng điện và mức áp suất âm thanh G dB = 20 log 10 A 2 / A 1 A 2 là mức biên độ. A 1 là mức biên độ được tham chiếu. G dB là tỷ số biên độ hoặc độ lợi được tính bằng dB. chuyển đổi tỷ số dB sang biên độ A 2 = A 1 ⋅ 10 G dB / 20 A 2 là mức biên độ. A 1 là mức biên độ được tham chiếu. G dB là tỷ số biên độ hoặc độ lợi được tính bằng dB. Thí dụ Tìm điện áp đầu ra của hệ thống có điện áp đầu vào là 5V và độ lợi điện áp là 6dB. V ra = V trong ⋅ 10 G dB / 20 = 5V ⋅ 10 6dB / 20 = 9,976V ≈ 10V Tăng điện áp Độ lợi điện áp G dB gấp 20 lần logarit cơ số 10 của tỷ số giữa điện áp đầu ra V ra và điện áp đầu vào V in G dB = 20⋅log 10 V ra / V vào Lợi ích hiện tại Mức tăng hiện tại G dB gấp 20 lần logarit cơ số 10 của tỷ số giữa dòng điện đầu ra I ra và dòng điện đầu vào I in G dB = 20⋅log 10 I out / I in Tăng âm Độ tăng âm của máy trợ thính G dB gấp 20 lần logarit cơ số 10 của tỷ số giữa mức âm thanh đầu ra L out và mức âm thanh đầu vào L in . G dB = 20⋅log 10 L out / L in Tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn SNR Tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn SNR dB gấp 20 lần logarit cơ số 10 của biên độ tín hiệu tín hiệu A và biên độ tiếng ồn tiếng ồn A SNR dB = 20⋅log 10 Một tín hiệu / Một tiếng ồn Đơn vị decibel tuyệt đối Đơn vị decibel tuyệt đối được tham chiếu đến độ lớn cụ thể của đơn vị đo lường Đơn vị Tên Tài liệu tham khảo Định lượng Tỉ lệ dBm decibel milliwatt 1mW điện tỷ lệ quyền lực dBW decibel watt 1W điện tỷ lệ quyền lực dBrn tiếng ồn tham chiếu decibel 1pW điện tỷ lệ quyền lực dBμV decibel microvolt 1μV RMS Vôn tỷ lệ biên độ dBmV decibel milivolt 1mV RMS Vôn tỷ lệ biên độ dBV decibel volt 1V RMS Vôn tỷ lệ biên độ dBu decibel không tải 0,775V RMS Vôn tỷ lệ biên độ dBZ decibel Z 1μm 3 phản xạ tỷ lệ biên độ dBμA decibel microampere 1μA hiện hành tỷ lệ biên độ dBohm decibel ohms 1 Sức cản tỷ lệ biên độ dBHz decibel hertz 1Hz tần số tỷ lệ quyền lực dBSPL mức áp suất âm thanh decibel 20μPa áp lực âm thanh tỷ lệ biên độ dBA decibel A trọng số 20μPa áp lực âm thanh tỷ lệ biên độ Đơn vị decibel tương đối Đơn vị Tên Tài liệu tham khảo Định lượng Tỉ lệ dB decibel - - quyền lực / lĩnh vực dBc tàu sân bay decibel năng lượng tàu sân bay điện tỷ lệ quyền lực dBi decibel đẳng hướng mật độ công suất ăng ten đẳng hướng mật độ điện tỷ lệ quyền lực dBFS decibel toàn quy mô quy mô kỹ thuật số đầy đủ Vôn tỷ lệ biên độ dBrn tiếng ồn tham chiếu decibel Máy đo mức âm thanh Máy đo mức âm thanh hay máy đo SPL là thiết bị đo mức áp suất âm thanh SPL của sóng âm thanh theo đơn vị decibel dB-SPL. Máy đo SPL được sử dụng để kiểm tra và đo độ lớn của sóng âm thanh và giám sát ô nhiễm tiếng ồn. Đơn vị đo mức áp suất âm thanh là pascal Pa và trong thang đo logarit, dB-SPL được sử dụng. Bảng dB-SPL Bảng các mức áp suất âm thanh phổ biến trong dBSPL Loại âm thanh Mức âm thanh dB-SPL Ngưỡng nghe 0 dBSPL Thì thầm 30 dBSPL Máy điều hòa 50-70 dBSPL Cuộc hội thoại 50-70 dBSPL Giao thông 60-85 dBSPL Âm nhạc lớn 90-110 dBSPL Máy bay 120-140 dBSPL bảng chuyển đổi tỷ lệ dB sang tỷ lệ dB Tỷ lệ biên độ Tỷ lệ công suất -100 dB 10 -5 10 -10 -50 dB 0,00316 0,00001 -40 dB 0,010 0,0001 -30 dB 0,032 0,001 -20 dB 0,1 0,01 -10 dB 0,316 0,1 -6 dB 0,501 0,251 -3 dB 0,708 0,501 -2 dB 0,794 0,631 -1 dB 0,891 0,794 0 dB 1 1 1 dB 2 dB 3 dB 2 ≈ 1,995 6 dB 2 ≈ 1,995 10 dB 3,162 10 20 dB 10 100 30 dB 1000 40 dB 100 10000 50 dB 100000 100 dB 10 5 10 10 đơn vị dBm ► Xem thêm dBm dBW Watt Volt Đơn vị điện Lôgarit Frequency is the measurement of the number of occurrences of a repeated event per unit of time. It is also defined as the rate of change of phase of a sinusoidal waveform. Type the number of Hertz Hz you want to convert in the text box, to see the results in the table. From is equal to To FrequencyNanohertz nHz - Microhertz µHz - Millihertz mHz - Hertz Hz - Kilohertz kHz - Megahertz MHz - Gigahertz GHz - Terahertz THz - Rotational speedCycle per second cps - Revolutions per minute rpm - Beats per minute BPM - Angular velocityRadian per second rad/s - Radian per minute - Radian per hour - Radian per day - Degrees per second - Degrees per minute - Degrees per hour - Degrees per day -

đổi db sang hz