Không cẩn thận sẽ đi ra vô tình. Not careful will to go off accidentally. 14 Ngày nay nếu không cẩn thận, chúng ta cũng có thể rơi vào lỗi lầm đó. 14 If we are not careful, we can make the same mistake today.
Đó không phải là lỗi của bạn, đó chỉ là một trong những kỹ năng không phải là sở trường của bạn. Vì vậy, những gì bạn cần làm là cải thiện khả năng sáng tạo của mình, thay vì chỉ làm mọi thứ với những gì bạn đã có.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'reni-' trong tiếng Việt. reni- là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Làm việc trong Khách sạn – Nhà hàng. Home - HỌC TẬP - 7 Assignment là gì? Để thành công với Assignment bạn cần? | Educationuk-vietnam.org mới nhất
2317. Cẩn thận hàng dễ vỡ tiếng Anh gọi là Be careful of fragile goods. Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cẩn thận hàng dễ vỡ có thể bạn quan tâm: Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ. Catalogue: danh mục sản phẩm ( là một cuốn sách, hay tạp chí có
Nghĩa của từ cẩn mật trong Tiếng Việt - can mat- tt, trgt. (H. cẩn + cẩn thận; mật+ kín đáo) Cẩn thận và nghiêm ngặt+ Canh gác cẩn mật.
T2a6FW. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Multiple opponents can change the prudence of such a strategy, however. The question of time and circumstances is only a question of prudence, and only from that perspective can it be resolved.... It is a well-established rule of prudence that courts ought not to pronounce on constitutional issues unless they are squarely raised for decision, they wrote. Prudence gives rise to, among other doctrines, the prohibition against third-party standing. Thenceforth he led a very ascetic life and governed his monasteries with great prudence. một cách cẩn thận trạng từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh cẩn thận Bản dịch VI không cẩn thận {tính từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cẩn thận" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cẩn thận" trong tiếng Anh một cách cẩn thận trạng từngành nghiên cứu về thận danh từtuyến thượng thận danh từthuộc tuyến thượng thận tính từkhả năng gây độc hại cho thận danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Cẩn thận hơn trong một câu và bản dịch của họ Tôi cảm thấy rất tệ hại vìNếu anh ta đã cẩn thận hơn, chúng tôi đã hoàn thành công should have been more carefulNhưng bây giờ tôi đã cẩn thận hơn về sự yêu thương của mình. Kết quả 809, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Cẩn thận hơn Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
cẩn thận trong tiếng anh là gì